Zum Hauptinhalt springen

50 adv pho bien 2-A2

🔴 Trạng từ chỉ sự khẳng định & phủ định (Negationsadverbien)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
keineswegsadverb[ˈkaɪ̯nəsˌveːks]hoàn toàn không
niemalsadverb[ˈniːmals]không bao giờ
durchausadverb[ˈdʊʁʃaʊs]hoàn toàn
wahrscheinlichadverb[vaˈʁaɪ̯ʃlɪç]có lẽ
möglicherweiseadverb[ˈmøːɡlɪçɪhɛɐ]có thể
selbstverständlichadverb[ˈzɛlpstfɛɐˌʃtɛntlɪç]tất nhiên
selbstverständlich nichtadverb[ˈzɛlpstfɛɐˌʃtɛntlɪç nɪçt]tất nhiên là không
kaumadverb[kaʊ̯m]hầu như không
zweifellosadverb[ˈtsvaɪ̯fəlɔs]không nghi ngờ gì
offenbaradverb[ˈɔfɪnˌbaːɐ]có vẻ như

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. keineswegs (hoàn toàn không)

    • Ví dụ: Er hat keineswegs gelogen, weil er immer ehrlich ist.
    • Giải nghĩa: Anh ấy hoàn toàn không nói dối, anh ấy luôn trung thực.
  2. niemals (không bao giờ)

    • Ví dụ: Ich werde dich niemals verlassen, weil du mein bester Freund bist.
    • Giải nghĩa: Tôi sẽ không bao giờ rời xa bạn, bạn là người bạn thân nhất của tôi.
  3. durchaus (hoàn toàn)

    • Ví dụ: Das ist durchaus möglich, aber wir müssen es noch prüfen.
    • Giải nghĩa: Điều đó hoàn toàn có thể, nhưng chúng ta vẫn cần kiểm tra lại.
  4. wahrscheinlich (có lẽ)

    • Ví dụ: Es wird wahrscheinlich morgen regnen, deshalb nehme ich meinen Regenschirm mit.
    • Giải nghĩa: Có lẽ ngày mai sẽ mưa, vì vậy tôi mang theo ô.
  5. möglicherweise (có thể)

    • Ví dụ: Möglicherweise kommt er später, weil er noch viel Arbeit hat.
    • Giải nghĩa: Có thể anh ấy sẽ đến muộn, anh ấy còn nhiều việc phải làm.
  6. selbstverständlich (tất nhiên)

    • Ví dụ: Du kannst mir jederzeit eine Frage stellen, selbstverständlich helfe ich dir.
    • Giải nghĩa: Bạn có thể hỏi tôi bất cứ lúc nào, tất nhiên tôi sẽ giúp bạn.
  7. selbstverständlich nicht (tất nhiên là không)

    • Ví dụ: Kann ich dein Auto für eine Woche haben? Selbstverständlich nicht!
    • Giải nghĩa: Tôi có thể mượn xe của bạn trong một tuần không? Tất nhiên là không!
  8. kaum (hầu như không)

    • Ví dụ: Ich habe kaum Zeit, weil ich viele Meetings habe.
    • Giải nghĩa: Tôi hầu như không có thời gian, tôi có nhiều cuộc họp.
  9. zweifellos (không nghi ngờ gì)

    • Ví dụ: Er ist zweifellos ein talentierter Musiker, weil er großartige Lieder schreibt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy không nghi ngờ gì là một nhạc sĩ tài năng, anh ấy viết những bài hát tuyệt vời.
  10. offenbar (có vẻ như)

    • Ví dụ: Er ist offenbar krank, denn er sieht blass aus.
    • Giải nghĩa: Có vẻ như anh ấy bị ốm, anh ấy trông xanh xao

🌐 Trạng từ chỉ tần suất (Adverbien der Häufigkeit)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
seltenadverb[ˈzɛltən]hiếm khi
gelegentlichadverb[ɡəˈleːɡnɪç]thỉnh thoảng
meistensadverb[ˈmaɪ̯stən]phần lớn
regelmäßigadverb[ˈʁeːɡəˌlɛsɪç]thường xuyên
hin und wiederadverb[hɪn ʊnt ˈviːdɐ]thỉnh thoảng
ab und zuadverb[ˈap ʊnt tsuː]đôi khi
manchmaladverb[ˈmançmal]đôi lúc
stetsadverb[ʃteːts]luôn luôn
andauerndadverb[ˈandaʊ̯ɐʁnt]liên tục
dauerndadverb[ˈdaʊ̯ɐnt]liên tục

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. selten (hiếm khi)

    • Ví dụ: Ich gehe selten ins Kino, weil ich lieber zu Hause Filme schaue.
    • Giải nghĩa: Tôi hiếm khi đi xem phim ở rạp, tôi thích xem phim ở nhà hơn.
  2. gelegentlich (thỉnh thoảng)

    • Ví dụ: Wir treffen uns gelegentlich auf einen Kaffee, wenn wir Zeit haben.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi thỉnh thoảng gặp nhau để uống cà phê, khi có thời gian.
  3. meistens (phần lớn)

    • Ví dụ: Er ist meistens pünktlich, aber heute ist er zu spät.
    • Giải nghĩa: Anh ấy phần lớn là đúng giờ, nhưng hôm nay anh ấy đến muộn.
  4. regelmäßig (thường xuyên)

    • Ví dụ: Ich mache regelmäßig Sport, damit ich gesund bleibe.
    • Giải nghĩa: Tôi tập thể dục thường xuyên, để giữ sức khỏe.
  5. hin und wieder (thỉnh thoảng)

    • Ví dụ: Hin und wieder lese ich ein Buch, wenn ich Zeit habe.
    • Giải nghĩa: Thỉnh thoảng tôi đọc sách, khi tôi có thời gian.
  6. ab und zu (đôi khi)

    • Ví dụ: Ich trinke ab und zu ein Glas Wein, aber nicht oft.
    • Giải nghĩa: Tôi đôi khi uống một ly rượu vang, nhưng không thường xuyên.
  7. manchmal (đôi lúc)

    • Ví dụ: Manchmal vergesse ich meine Schlüssel, deshalb lasse ich einen Ersatzschlüssel bei meiner Nachbarin.
    • Giải nghĩa: Đôi lúc tôi quên chìa khóa, vì vậy tôi để một chìa khóa dự phòng với hàng xóm.
  8. stets (luôn luôn)

    • Ví dụ: Er ist stets freundlich, weil er Menschen mag.
    • Giải nghĩa: Anh ấy luôn luôn thân thiện, anh ấy thích con người.
  9. andauernd (liên tục)

    • Ví dụ: Sie redet andauernd über ihre Arbeit, was manchmal langweilig ist.
    • Giải nghĩa: Cô ấy nói chuyện liên tục về công việc của mình, điều mà đôi khi hơi nhàm chán.
  10. dauernd (liên tục)

    • Ví dụ: Ich bin dauernd müde, weil ich zu wenig schlafe.
    • Giải nghĩa: Tôi liên tục cảm thấy mệt mỏi, tôi ngủ quá ít.

↗️ Trạng từ chỉ phương hướng (Adverbien der Richtung)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
rückwärtsadverb[ˈʁʏkˌvɛʁts]lùi lại
vorwärtsadverb[ˈfɔʁˌvɛʁts]tiến lên
seitwärtsadverb[ˈzaɪ̯tˌvɛʁts]sang một bên
aufwärtsadverb[ˈaʊ̯fˌvɛʁts]hướng lên
abwärtsadverb[ˈapˌvɛʁts]hướng xuống
hineinadverb[hɪˈnaɪ̯n]đi vào
herausadverb[hɛˈʁaʊ̯s]đi ra
hinausadverb[hɪˈnaʊ̯s]đi ra ngoài
herüberadverb[hɛˈʁyːbɐ]đi sang đây
hinüberadverb[ˈhɪnʏbɐ]đi sang đó

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. rückwärts (lùi lại)

    • Ví dụ: Bitte geh rückwärts, damit du nicht gegen die Tür stößt.
    • Giải nghĩa: Làm ơn lùi lại, để bạn không đụng vào cửa.
  2. vorwärts (tiến lên)

    • Ví dụ: Wir müssen vorwärts gehen, um das Ziel zu erreichen.
    • Giải nghĩa: Chúng ta phải tiến lên, để đạt được mục tiêu.
  3. seitwärts (sang một bên)

    • Ví dụ: Er wich seitwärts aus, weil ein Fahrradfahrer kam.
    • Giải nghĩa: Anh ấy né sang một bên, có một người đi xe đạp đến.
  4. aufwärts (hướng lên)

    • Ví dụ: Der Weg führt aufwärts, deshalb wird es anstrengend.
    • Giải nghĩa: Con đường dẫn lên trên, vì vậy nó sẽ khá mệt.
  5. abwärts (hướng xuống)

    • Ví dụ: Die Straße geht abwärts, also sei vorsichtig beim Gehen.
    • Giải nghĩa: Con đường dốc xuống, vì vậy hãy cẩn thận khi đi.
  6. hinein (đi vào)

    • Ví dụ: Ich gehe ins Haus hinein, weil es draußen kalt ist.
    • Giải nghĩa: Tôi đi vào trong nhà, bên ngoài lạnh.
  7. heraus (đi ra)

    • Ví dụ: Er kommt aus dem Zimmer heraus, weil das Meeting vorbei ist.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đi ra khỏi phòng, cuộc họp đã kết thúc.
  8. hinaus (đi ra ngoài)

    • Ví dụ: Geh nicht zu weit hinaus, weil die Strömung stark ist.
    • Giải nghĩa: Đừng đi ra ngoài quá xa, dòng nước rất mạnh.
  9. herüber (đi sang đây)

    • Ví dụ: Komm bitte herüber, damit ich dir etwas zeigen kann.
    • Giải nghĩa: Hãy đi sang đây, để tôi có thể chỉ cho bạn cái này.
  10. hinüber (đi sang đó)

  • Ví dụ: Er ist zum Nachbarn hinübergegangen, weil er Hilfe brauchte.
  • Giải nghĩa: Anh ấy đã đi sang nhà hàng xóm, anh ấy cần giúp đỡ.

⚙️ Trạng từ chỉ điều kiện (Adverbien der Bedingung)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
andernfallsadverb[ˈʔandɐnˌfalts]nếu không thì
vorausgesetztadverb[fɔʁˈaʊ̯sɡəˌzɛtst]với điều kiện là
eventuelladverb[ˌeːvɛntuˈɛl]có thể là
fallsadverb[fals]trong trường hợp
notfallsadverb[ˈnoːtfals]nếu cần thiết
möglicherweiseadverb[ˈmøːɡlɪçɪhɛɐ]có thể
wahrscheinlichadverb[ˈvaːʁaɪ̯ʃlɪç]có thể là
sicheradverb[ˈzɪçɐ]chắc chắn
notwendigadverb[ˈnɔtvɛndɪç]cần thiết
überflüssigadverb[ˈʏbɐflʏsɪç]không cần thiết

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. andernfalls (nếu không thì)

    • Ví dụ: Beeil dich, andernfalls verpassen wir den Bus!
    • Giải nghĩa: Nhanh lên, nếu không thì chúng ta sẽ lỡ chuyến xe buýt!
  2. vorausgesetzt (với điều kiện là)

    • Ví dụ: Du darfst das Auto benutzen, vorausgesetzt, dass du vorsichtig fährst.
    • Giải nghĩa: Bạn có thể sử dụng ô tô, với điều kiện là bạn lái xe cẩn thận.
  3. eventuell (có thể là)

    • Ví dụ: Ich komme eventuell später, weil ich noch eine Besprechung habe.
    • Giải nghĩa: Tôi có thể sẽ đến muộn, tôi còn một cuộc họp.
  4. falls (trong trường hợp)

    • Ví dụ: Falls es regnet, nehmen wir einen Regenschirm mit.
    • Giải nghĩa: Trong trường hợp trời mưa, chúng ta sẽ mang theo ô.
  5. notfalls (nếu cần thiết)

    • Ví dụ: Wir können notfalls ein Taxi nehmen, wenn der Bus nicht kommt.
    • Giải nghĩa: Nếu cần thiết, chúng ta có thể bắt taxi, nếu xe buýt không đến.
  6. möglicherweise (có thể)

    • Ví dụ: Möglicherweise kommt er morgen, aber er ist sich noch nicht sicher.
    • Giải nghĩa: Có thể anh ấy sẽ đến vào ngày mai, nhưng anh ấy vẫn chưa chắc chắn.
  7. wahrscheinlich (có thể là)

    • Ví dụ: Es wird wahrscheinlich morgen schneien, weil die Temperaturen sinken.
    • Giải nghĩa: Có thể ngày mai sẽ có tuyết rơi, nhiệt độ đang giảm.
  8. sicher (chắc chắn)

    • Ví dụ: Ich bin mir sicher, dass er die Wahrheit sagt.
    • Giải nghĩa: Tôi chắc chắn rằng anh ấy đang nói sự thật.
  9. notwendig (cần thiết)

    • Ví dụ: Es ist notwendig, regelmäßig Sport zu treiben, damit man gesund bleibt.
    • Giải nghĩa: Điều quan trọng là tập thể dục thường xuyên, để giữ sức khỏe.
  10. überflüssig (không cần thiết)

    • Ví dụ: Dieser Kommentar war überflüssig, weil niemand danach gefragt hat.
    • Giải nghĩa: Bình luận này không cần thiết, không ai hỏi về nó.

🎯 Trạng từ chỉ mục đích (Adverbien der Absicht)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
absichtlichadverb[ˈapˌzɪçtɪç]cố ý
vorsorglichadverb[ˈfɔʁzɔʁɪç]đề phòng
freiwilligadverb[ˈfʁaɪ̯ˌvɪlɪç]tự nguyện
gezieltadverb[ɡəˈtsiːlt]có chủ đích
hauptsächlichadverb[ˈhaʊ̯ptˌzɛːxlɪç]chủ yếu
zusätzlichadverb[ˈtsuːˌzɛtʃlɪç]bổ sung
ersatzweiseadverb[ɛʁˈzat͡sˌvaɪ̯zə]thay thế
meinetwegenadverb[ˈmaɪnɛtˌveːɡən]vì tôi, tùy tôi
notwendigerweiseadverb[ˈnoːtvɛndɪɡɐˌvaɪ̯zə]bắt buộc phải
bewusstadverb[bəˈvʊst]có ý thức

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. absichtlich (cố ý)

    • Ví dụ: Er hat das Glas absichtlich fallen lassen, um Aufmerksamkeit zu bekommen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cố ý làm rơi ly nước, để thu hút sự chú ý.
  2. vorsorglich (đề phòng)

    • Ví dụ: Ich nehme vorsorglich einen Regenschirm mit, falls es regnet.
    • Giải nghĩa: Tôi mang theo ô để đề phòng, trong trường hợp trời mưa.
  3. freiwillig (tự nguyện)

    • Ví dụ: Er arbeitet freiwillig in einem Altersheim, weil er alten Menschen helfen möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy làm việc tự nguyện tại một viện dưỡng lão, anh ấy muốn giúp đỡ người già.
  4. gezielt (có chủ đích)

    • Ví dụ: Sie hat gezielt Fragen gestellt, um mehr Informationen zu bekommen.
    • Giải nghĩa: Cô ấy đã đặt câu hỏi có chủ đích, để có thêm thông tin.
  5. hauptsächlich (chủ yếu)

    • Ví dụ: Ich trinke hauptsächlich Wasser, weil es gesund ist.
    • Giải nghĩa: Tôi chủ yếu uống nước, nó tốt cho sức khỏe.
  6. zusätzlich (bổ sung)

    • Ví dụ: Wir bieten zusätzlich einen Rabatt an, wenn man online bestellt.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi cung cấp thêm một khoản giảm giá, nếu đặt hàng trực tuyến.
  7. ersatzweise (thay thế)

    • Ví dụ: Ich nehme ersatzweise den Bus, weil mein Auto kaputt ist.
    • Giải nghĩa: Tôi đi xe buýt thay thế, xe của tôi bị hỏng.
  8. meinetwegen (vì tôi, tùy tôi)

    • Ví dụ: Meinetwegen kannst du entscheiden, wohin wir gehen.
    • Giải nghĩa: Tùy tôi, bạn có thể quyết định chúng ta đi đâu.
  9. notwendigerweise (bắt buộc phải)

    • Ví dụ: Die Straße ist notwendigerweise gesperrt, weil es einen Unfall gab.
    • Giải nghĩa: Con đường bắt buộc phải bị phong tỏa, có một vụ tai nạn.
  10. bewusst (có ý thức)

    • Ví dụ: Ich entscheide mich bewusst für eine gesunde Ernährung.
    • Giải nghĩa: Tôi có ý thức chọn một chế độ ăn uống lành mạnh.